• /´swindʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    To, lớn (về số lượng, về phạm vi)
    swingeing majority
    số đông, đại đa số
    Mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh)
    a swingeing blow
    đòn búa bổ
    Cừ, đặc sắc, hảo hạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X