• /mə'dʒɔriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
    Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
    he will reach (attain) his majority next month
    tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
    (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá

    Cấu trúc từ

    to join the majority
    về với tổ tiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đại bộ phận, phần lớn

    Kỹ thuật chung

    đa số
    đại bộ phận

    Kinh tế

    đa số
    phần lớn
    phần lớn phần nhiều
    phần nhiễu
    quá bán
    thành niên
    age of majority
    tuổi thành niên
    trưởng thành
    tuổi thành niên
    tuổi trưởng thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X