• /´switʃ¸giə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi
    Cơ cấu đóng mạch; chuyển mạch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dụng cụ chuyển mạch
    dụng cụ đảo mạch
    dụng cụ phân phối

    Vật lý

    cấu chuyển ghi
    cấu đóng cắt

    Xây dựng

    thiết bị phân phối
    open-typed switchgear
    thiết bị phân phối hở

    Điện

    tủ phân phối
    sân phân phối
    thiết bị đóng cắt
    tủ phân phối đóng ngắt
    medium-voltage switchgear (device)
    tủ phân phối đóng cắt trung thế
    trạm phân phối

    Kỹ thuật chung

    bộ chuyển mạch
    outdoor switchgear
    bộ chuyển mạch ngoài trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X