• /'autdɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoài trời, ở ngoài
    an outdoor class
    một lớp học ngoài trời
    outdoor relief
    tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần
    outdoor clothing
    quần áo mặc đi ra ngoài

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoài trời
    outdoor aerial
    ăng ten ngoài trời
    outdoor air
    không khí ngoài trời
    outdoor air conditions
    điều kiện không khí ngoài trời
    outdoor air requirements
    nhu cầu không khí ngoài trời
    outdoor cable
    cáp ngoài trời
    outdoor café (operatingonly in summer)
    quán cà phê ngoài trời
    outdoor electrical installation
    thiết bị điện ngoài trời
    outdoor floodlight
    đèn chiếu ngoài trời
    outdoor ice rink
    sân băng ngoài trời
    outdoor installation
    thiết bị ngoài trời
    outdoor learning area (outdoorteaching area)
    khu vực học ngoài trời
    outdoor lighting
    sự chiếu sáng ngoài trời
    outdoor market
    chợ (ngoài) trời
    outdoor neon voltage detector stick
    sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
    outdoor observation
    sự quan trắc ngoài trời
    outdoor or outside temperature gauge (otg)
    dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời
    outdoor substation
    trạm ngoài trời
    outdoor swimming pool
    bể bơi ngoài trời
    outdoor switchgear
    bộ chuyển mạch ngoài trời
    outdoor switchgear
    cầu dao ngoài trời
    outdoor temperature
    nhiệt độ ngoài trời
    outdoor theatre
    nhà hát ngoài trời
    outdoor transformer
    biến áp ngoài trời
    outdoor type
    kiểu ngoài trời
    outdoor-air transformer station
    trạm biến áp ngoài trời
    lộ thiên
    outdoor hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
    outdoor plant
    gian máy lộ thiên
    outdoor storage
    kho lộ thiên
    semi-outdoor hydroelectric station
    trạm thủy điện nửa lộ thiên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    indoor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X