-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoài trời
- outdoor aerial
- ăng ten ngoài trời
- outdoor air
- không khí ngoài trời
- outdoor air conditions
- điều kiện không khí ngoài trời
- outdoor air requirements
- nhu cầu không khí ngoài trời
- outdoor cable
- cáp ngoài trời
- outdoor café (operatingonly in summer)
- quán cà phê ngoài trời
- outdoor electrical installation
- thiết bị điện ngoài trời
- outdoor floodlight
- đèn chiếu ngoài trời
- outdoor ice rink
- sân băng ngoài trời
- outdoor installation
- thiết bị ngoài trời
- outdoor learning area (outdoorteaching area)
- khu vực học ngoài trời
- outdoor lighting
- sự chiếu sáng ngoài trời
- outdoor market
- chợ (ngoài) trời
- outdoor neon voltage detector stick
- sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
- outdoor observation
- sự quan trắc ngoài trời
- outdoor or outside temperature gauge (otg)
- dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời
- outdoor substation
- trạm ngoài trời
- outdoor swimming pool
- bể bơi ngoài trời
- outdoor switchgear
- bộ chuyển mạch ngoài trời
- outdoor switchgear
- cầu dao ngoài trời
- outdoor temperature
- nhiệt độ ngoài trời
- outdoor theatre
- nhà hát ngoài trời
- outdoor transformer
- biến áp ngoài trời
- outdoor type
- kiểu ngoài trời
- outdoor-air transformer station
- trạm biến áp ngoài trời
lộ thiên
- outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- outdoor plant
- gian máy lộ thiên
- outdoor storage
- kho lộ thiên
- semi-outdoor hydroelectric station
- trạm thủy điện nửa lộ thiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- alfresco , casual , free , garden , healthful , hilltop , informal , in the open , invigorating , mountain , natural , nature-loving , out-of-doors , out of the house , outside , patio , picnic , rustic , unrestricted , woods , yard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ