• /´siləbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm tiết
    Nhóm chữ biểu diễn âm tiết
    Phần nhỏ nhất của lời nói (viết)
    not a syllable!
    không được hé răng!, không được nói tí gì!

    Ngoại động từ

    Đọc rõ từng âm tiết
    (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    âm tiết

    Kỹ thuật chung

    cách viết (chươngtrình)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    syllabify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X