• /´silə¸dʒizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được rút ra từ hai đoạn trình bày)
    Sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận
    Lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tam đoạn luận
    figure of syllogism
    cách của tam đoạn luận
    figure or syllogism
    cách của tam đoạn luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X