• /´silvən/

    Thông dụng

    Cách viết khác silvan

    Như silvan

    Tính từ

    Thuộc rừng; gỗ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    forestlike , rustic , shady , wooded , woodsy , woody

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X