• /´wudi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều cây
    a woody hillside
    một sườn đồi lắm cây
    (thuộc) gỗ, như gỗ
    a woody tissue
    mô gỗ
    (thuộc) rừng
    a woody nook
    một góc rừng
    a woody plant
    cây rừng
    a woody plant
    một con đường rừng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất gỗ
    nhiều cây
    làm bằng gỗ
    lắm rừng
    gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X