-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- become unconscious , be overcome , black out , collapse , drop , feel giddy , feel lightheaded , go out like a light , keel over , lose consciousness , pass out , weaken , faint , blackout , coma , fade , float , languish , overwhelmed , sleep , stupor , syncope
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ