• /¸sindi´keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
    Sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự tổ chức thành hiệp đoàn
    sự tổ chức thành nghiệp đoàn
    tổ chức thành tập đoàn ngân hàng
    tổ chức thành tổ hợp xí nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X