• /'sinənim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tên đồng nghĩa
    từ đồng nghĩa

    Kỹ thuật chung

    đồng nghĩa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    synonymic , synonymous
    noun
    synonymy
    verb
    synonymize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X