• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xirô, như xirô; ngọt
    Quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
    a syrupy love-story
    một câu chuyện tình yêu ủy mị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nước mật
    syrô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có mật

    Tham khảo chung

    • syrupy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X