-
/[,ti: en 'ti:] /
Hóa học & vật liệu
TNT
Giải thích EN: A shorter name for the explosive trinitrotoluene. See TRINITROTOLUENE. Giải thích VN: Tên rút gọn của chất nổ TRINITROTOLUENE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
/[,ti: en 'ti:] /
Giải thích EN: A shorter name for the explosive trinitrotoluene. See TRINITROTOLUENE. Giải thích VN: Tên rút gọn của chất nổ TRINITROTOLUENE.