• /[,ti: en 'ti:] /

    Thông dụng

    Viết tắt
    ( TNT) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene)

    Hóa học & vật liệu

    TNT

    Giải thích EN: A shorter name for the explosive trinitrotoluene. See TRINITROTOLUENE. Giải thích VN: Tên rút gọn của chất nổ TRINITROTOLUENE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X