• / ´tæktikəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
    (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược
    vote tactically
    bỏ phiếu mưu lược
    Dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X