-
Thông dụng
Danh từ
( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu (nhất là trong các cuộc bầu cử (chính trị))
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aye * , ballot , choice , franchise , majority , nay * , plebiscite , poll , referendum , secret ballot , show of hands , suffrage , tally , ticket , will , wish , yea * , yes or no , say , voting
verb
- ballot , cast ballot , cast vote , choose , confer , declare , determine , effect , elect , enact , enfranchise , establish , go to the polls , grant , judge , opt , pronounce , propose , put in office , recommend , return , second , suggest , (colloq.) declare , choice , decide , election , franchise , majority , plebiscite , poll , referendum , say , solicit , suffrage , ticket , voice , wish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ