• /,teil'end/

    Thông dụng

    Danh từ
    ( + of something) phần chót, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
    the tail-end of the concert
    phần chót của buổi hoà nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X