• Hóa học & vật liệu

    giành lấy

    Kinh tế

    giành quyền điều khiển
    giành quyền kiểm soát
    tiếp quản
    tiếp thu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X