• /'tɔ:kiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói
    Câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép

    Tính từ

    Nói được, biết nói
    talking bird
    chim biết nói
    Biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
    talking eyes
    những con mắt nhìn có ý tứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X