• / 'tæloui/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có chất mỡ
    Tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    chứa mỡ
    có mỡ

    Kỹ thuật chung

    mỡ
    sáp

    Kinh tế

    chứa mỡ
    có mỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X