• /'tæɳkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chở dầu
    Như tank truck
    Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tàu chở dầu, xi-téc, xe xi-téc, ô tô xi-téc, máy bay tiếp dầu, tàu chở hàng lỏng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tàu chở dầu, xe xitéc, ôtô xitéc

    Hóa học & vật liệu

    tàu thủy chở dầu
    tàu dầu

    Ô tô

    chở nhiên liệu

    Toán & tin

    toán

    Kỹ thuật chung

    ô tô xitec
    tàu chở hàng

    Kinh tế

    ô tô téc
    tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
    tàu hàng lỏng
    tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
    tàu chở dầu
    téc vận chuyển đường sắt
    xe xitec

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X