• Tapered

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´teipəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình nón; có dạng cái nêm
    Vót thon; vót nhọn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) côn, dạng côn, xiên, dốc

    (adj) côn, dạng côn, xiên, dốc

    Cơ khí & công trình

    dạng côn
    tapered worm
    trục vít dạng côn
    thuôn vuốt

    Hóa học & vật liệu

    bị vát nhọn

    Xây dựng

    có hình nón

    Kỹ thuật chung

    hình nêm
    tapered-ended
    đầu hình nêm
    có hình nêm
    côn
    dốc
    nhọn
    tapered wing
    cánh thuôn nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X