• /'ta:rəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều taros

    (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây nhiệt đới, có rễ nhiều bột dùng làm thức ăn, nhất là ở các đảo Thái Bình Dương)
    Củ khoai sọ; củ khoai nước

    Kinh tế

    cây khoai sọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X