• /ta:'pɔ:lin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải nhựa, vải dầu
    Tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu
    Bạt nhựa
    (hàng hải) mũ bằng vải dầu
    (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bạt che
    tấm bạt

    Hóa học & vật liệu

    vải hắc ín
    vải tẩm nhựa

    Xây dựng

    vải nhựa
    vải tẩm nhựa đường

    Kỹ thuật chung

    tấm che
    vải không thấm nước
    vải bạt
    vải dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X