• /'tæksi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi (như) taxi-cab, cab

    Nội động từ

    Đi tắc xi
    (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xe tắc-xi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X