• /´ti:ziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
    Sự quấy rầy
    Sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt
    Sự gỡ (len) thành từng tao riêng

    Tính từ

    Chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
    Quấy rầy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự quảng cáo hóc búa, bí hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X