• /ti:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ cái T
    Vật hình T
    (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng lỗ (chơi gôn)
    Điểm nhằm tới (trong một số trò chơi: ném vòng, lăn bóng gỗ, đánh bi da..)

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đặt (bóng) vào điểm phát bóng (chơi gôn)

    Nội động từ

    (thể dục thể thao) phát bóng
    to tee off
    đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng
    Bắt đầu
    to tee somebody off
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chọc tức, trêu ngươi
    to tee (something) up
    chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thanh chữ T, xà chữ T, dầm chữ T, ống ba nhánh

    Cơ khí & công trình

    khuỷu chữ T
    ống ba nhánh

    Hóa học & vật liệu

    ống nối hình T

    Xây dựng

    cái tê (ống nước)
    rầm chữ T
    vật hình chữ T

    Kỹ thuật chung

    chữ T
    mặt cắt chữ T
    ống chạc
    ống chạc ba
    thép hình chữ T

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X