• /´teli¸ka:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát chương trình truyền hình
    Chương trình truyền hình

    Ngoại động từ

    Phát đi bằng truyền hình

    Chuyên ngành

    Điện

    phát

    Giải thích VN: Truyền phát một chương trình vô tuyến truyền thanh, hay vô tuyến truyền hình qua sóng cao tần.

    Kỹ thuật chung

    phát hình
    truyền

    Giải thích VN: Truyền phát một chương trình vô tuyến truyền thanh, hay vô tuyến truyền hình qua sóng cao tần.

    telecast (televisionbroadcast)
    phát (chương trình) truyền hình
    television broadcast (telecast)
    phát (chương trình) truyền hình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X