-
Tendering
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
đấu thầu
- competitive tendering
- sự thi đấu thầu
- competitive tendering acting
- sự đấu thầu
- Open Tendering
- đấu thầu công khai
- open tendering
- sự đấu thầu công khai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ