• (đổi hướng từ Tenderising)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenderize

    Ngoại động từ

    Làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..)
    tenderise steak
    thịt đã giần mềm

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X