• /steik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
    two tuna steaks
    hai lát cá ngừ rán
    Thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bít tết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X