• /ə´pendidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
    Vật thêm vào, phần thêm vào
    (giải phẫu) phần phụ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần gắn vào

    Xây dựng

    phần phụ thuộc
    vật bổ sung
    vật thêm vào

    Kỹ thuật chung

    phần phụ
    appendage of the eye
    phần phụ của mắt
    appendage of the fetus
    phần phụ của thai nhi
    cutaneous appendage
    phần phụ da
    I/O appendage
    phần phụ nhập xuất
    phần thêm vào
    phụ tùng
    phụ kiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    body , trunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X