• /,terə'kɒtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất nung, sành
    Đồ đất nung, đồ sành
    a terracotta vase
    một cái lọ đất nung
    Màu đất nung, màu sành, màu nâu đỏ
    ( định ngữ) bằng đất nung, bằng sành

    Xây dựng

    gạch gốm (trang trí)

    Kỹ thuật chung

    đồ gốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X