• Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy thử (chiếc xe định mua..)

    Ngoại động từ .drove, .driven

    Cho (xe) chạy thử

    Kinh tế

    sự lái thử nghiệm xe hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X