• /´testə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .testae hoặc testi

    Vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người thí nghiệm
    người thử
    thiết bị thí nghiệm
    thiết bị thử
    box testa
    thiết bị thử độ bền của hộp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X