• ===== embrace /im'breis/

    danh từ sự ôm, cái ôm (nói trại) sự ăn nằm với nhau ngoại động từ ôm, ôm chặt, ghì chặt nắm lấy (thời cơ...) đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...) gồm, bao gồm bao quát (nhìn, nắm) ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) =====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X