• /θæt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..)
    Rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching
    (thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm

    Ngoại động từ

    Lợp (mái), làm mái (nhà..) bằng rơm, rạ khô
    a thatched cottage
    một ngôi nhà tranh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lợp rạ
    lợp rơm
    lợp tranh

    Kỹ thuật chung

    mái tranh
    rơm
    rạ
    tranh
    thatch roofing
    mái tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X