• /´ru:fiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật liệu lợp mái
    roofing material
    vật liệu để lợp mái
    roofing felt
    nỉ để lợp nhà
    Sự lợp mái
    Mái, nóc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu lợp mái

    Giải thích EN: 1. any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate.any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate. 2. describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate. Giải thích VN: Bất kì loại vật liệu nào dùng trong việc lợp mái, như giấy hắc ín, thiếc hoặc ngói acđoa. 2. chỉ những vật liệu như vậy. Như, mattít lợp mái, ngói ácđoa.

    Xây dựng

    công việc lợp
    sự lợp mái

    Giải thích EN: The application of roof covering materials. Giải thích VN: Chỉ việc ghép các tấm lợp lên trên mái.

    Kỹ thuật chung

    lợp mái
    mái
    mái nhà
    vật liệu lợp
    roofing felt producing plant
    nhà máy (sản xuất) vật liệu lợp mềm
    roofing materials
    vật liệu lợp mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X