• /'θi:vəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ăn trộm, sự ăn cắp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pilferage , steal , theft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X