• /'θimbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
    (cơ khí) măngsông, ống lót
    (hàng hải) vòng sắt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình:Thimble.jpg

    Vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng

    Giao thông & vận tải

    đầu váp (có đai)

    Hóa học & vật liệu

    vòng sắt

    Xây dựng

    măng song thẳng
    ống nối

    Kỹ thuật chung

    khớp nối
    đầu cáp
    lỗ cáp
    ống
    ống bọc
    ống hình trụ
    ống lồng
    ống lót
    ống lót trục chính
    ống luồn
    ống trụ (để dùng ở chậu nấu thủy tinh quang học)
    tai
    vấu
    vòng
    cable thimble
    vòng nối cáp
    eyelet thimble
    tai vòng
    thimble printer
    máy in vòng chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X