• /´θisli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gai
    Mọc đầy cúc gai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    briery , echinate , prickly , pricky , spiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X