• /´θri:¸kwɔ:tə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...)
    a three-quarter length coat
    áo khoác dài ba phần tư

    Danh từ

    Cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn bóng bầu dục)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ba phần tư
    three-quarter brick
    gạch ba phần tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X