-
Throw off
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave behind , lose , outdistance , outrun , shake off , trick , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ