• (đổi hướng từ Thrummed)
    /θrʌm/

    Thông dụng

    Danh từ
    Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)
    Sợi to, sợi thô
    thread and thrum
    xô bồ, cả tốt lẫn xấu
    Ngoại động từ
    Dệ bằng đầu sợi thừa
    Danh từ
    Sự đánh đàn đơn điệu; tiếng đều đều khó chịu
    Tiếng gõ nhẹ
    Tiếng búng (đàn ghita)
    Động từ
    Gõ nhẹ, vỗ nhẹ
    Búng (đàn ghita)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X