• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xếp thành dãy, xếp thành hàng
    tiered seating
    chỗ ngồi xếp thành dãy
    (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ
    a three-tiered cake
    một chiếc bánh ba tầng
    a two-tiered system
    một hệ thống hai tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X