• /tilθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trồng trọt, sự canh tác
    out of tilth
    bỏ hoá
    Lớp đất trồng trọt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự trồng trọt

    Kỹ thuật chung

    lớp đất trồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X