• /´tiplə/

    Cơ - Điện tử

    Xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật

    Xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật

    Xây dựng

    lật [cơ cấu lật]

    Thông dụng

    Danh từ

    =====Người thích rượu, người nghiện rượu=====

    Noun

    a person who tipples intoxicating liquor.

    Synonyms

    noun
    drunk , inebriate , sot

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    drunk , inebriate , sot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X