• /drʌŋk/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .drink

    Tính từ

    Say rượu
    to get drunk
    say rượu
    as drunk as a lord
    say tuý luý
    blind drunk; dead drunk
    say bí tỉ, say hết biết trời đất
    (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên
    drunk with success
    say sưa với thắng lợi
    drunk with joy
    vui cuồng lên
    drunk with rage
    giận cuồng lên
    drunk and disorderly, drunk and incapable
    say rượu và càn quấy

    Danh từ

    Chầu say bí tỉ
    Người say rượu
    Vụ say rượu, người bị phạt vì say rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X