• (đổi hướng từ Tissues)
    /'tɪ∫u:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
    his story is a tissue of lies
    câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối
    Giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper
    (sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
    nervous tissue
    mô thần kinh
    Vải dệt mỏng, mịn
    Miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
    face/facial tissue
    giấy lau mặt, khăn giấy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giấy lụa
    dry mounting tissue
    giấy lụa dán khô
    tissue machine
    máy xeo giấy lụa
    giấy mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    network

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X