• /´tit¸bit/

    Thông dụng

    Cách viết khác tidbit

    Danh từ

    Miếng ngon, món ngon
    ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú
    titbits of scandal
    những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X