-
Scandal
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspersion , backbiting , backstabbing , belittlement , calumny , crime , defamation , depreciation , detraction , dirty linen , discredit , disgrace , dishonor , disparagement , disrepute , dynamite , eavesdropping , gossip , hearsay , idle rumor , ignominy , infamy , mud , obloquy , opprobrium , reproach , rumor , scorcher , shame , sin , skeleton in closet , slander , tale , talk , turpitude , wrongdoing , calumniation , character assassination , denigration , traducement , vilification , embarrassment , expose , odium , outrage , stain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ